Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
00
|
028
|
8474
7535
7636
|
7381
|
77987
34325
98388
80087
93920
21262
12377
|
20554
28010
|
44093
|
37953
|
189387
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
36
|
843
|
7212
8072
0408
|
9803
|
65132
88568
89373
35232
23415
16189
53385
|
96097
78368
|
50534
|
63003
|
806253
|
|
|