Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
50
|
725
|
8998
4155
9621
|
1245
|
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
|
03045
94840
|
39028
|
40267
|
938059
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
48
|
672
|
3275
8010
7406
|
1071
|
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
|
74455
05907
|
06241
|
72370
|
295827
|
|
|