Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
DakLak |
XSDLK |
95
|
485
|
4891
7075
5895
|
2056
|
34644
92950
50736
61008
44827
65557
54522
|
90497
33549
|
19422
|
22959
|
636450
|
|
Quảng Nam |
XSQNM |
74
|
314
|
2739
5297
0555
|
9670
|
93147
00091
44099
24742
97415
00325
30225
|
88002
64970
|
42647
|
09065
|
301158
|
|
|