Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
18
|
195
|
9623
6676
6344
|
3114
|
42219
15405
35159
65399
67120
86857
22552
|
39296
76647
|
99039
|
61515
|
465186
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
31
|
398
|
6850
0737
0785
|
4061
|
44897
52787
14006
28740
80872
53719
67567
|
45787
81765
|
35072
|
31814
|
618135
|
|
|