Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
63
|
390
|
2369
3216
0054
|
4099
|
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
|
72631
91602
|
89685
|
58304
|
318229
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
67
|
329
|
7332
4394
4140
|
7294
|
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
|
47347
44532
|
96401
|
76364
|
442829
|
|
|