Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
23
|
110
|
9357
2718
0004
|
9883
|
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
90874
36844
|
48462
|
39804
|
146986
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
32
|
062
|
9824
5721
7153
|
2740
|
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
76291
98622
|
19640
|
07129
|
295789
|
|
|