Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
DakLak |
XSDLK |
81
|
345
|
7632
9911
2963
|
8088
|
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
|
40923
34029
|
19209
|
40542
|
505527
|
|
Quảng Nam |
XSQNM |
00
|
369
|
6141
8547
8044
|
4439
|
00663
07406
84268
36147
68656
90552
56972
|
18723
61884
|
19773
|
02976
|
603146
|
|
|