Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
50
|
167
|
1910
5024
7136
|
8007
|
96011
78391
05908
56091
92342
30062
36154
|
99818
50164
|
55059
|
65813
|
327912
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
99
|
384
|
1932
7963
0882
|
9408
|
77379
49765
16278
55325
03195
37882
54410
|
07297
06939
|
96349
|
84193
|
877926
|
|
|