Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
DakLak |
XSDLK |
74
|
384
|
1999
8414
5373
|
1857
|
42220
73543
92586
68826
96032
77931
08330
|
51519
77502
|
11968
|
66686
|
226841
|
|
Quảng Nam |
XSQNM |
91
|
306
|
1595
2565
2247
|
1051
|
99001
72434
75013
45957
66183
19142
35636
|
73425
27747
|
22393
|
05835
|
188130
|
|
|