Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
49
|
398
|
9920
9610
8989
|
6078
|
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
|
89472
25303
|
45585
|
97446
|
221985
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
80
|
740
|
9762
2221
4682
|
4512
|
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
|
98476
53126
|
09040
|
16434
|
448744
|
|
|