Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
44
|
734
|
4725
9809
3674
|
6024
|
11333
76111
17536
46540
05685
20596
37414
|
37442
40891
|
81952
|
88662
|
130603
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
49
|
755
|
9713
8641
7574
|
3075
|
79857
39575
81340
57493
82591
71804
02080
|
71394
61856
|
62457
|
77232
|
330108
|
|
|