Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
12
|
470
|
8935
8762
3623
|
9364
|
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
|
48196
33335
|
38852
|
86655
|
572718
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
41
|
211
|
7849
8302
9731
|
6675
|
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
|
77535
78857
|
58698
|
20693
|
183890
|
|
|